Hoạt Chất Buprofezin Là Gì? Công Dụng, Ứng Dụng Và Hướng Dẫn Sử Dụng
- 1. Buprofezin là gì? Thành phần và đặc điểm nổi bật
- 2. Cơ Chế Tác Động Đặc Biệt Của Buprofezin
- 2.1. Ức Chế Quá Trình Tổng Hợp Chitin
- 2.2. Tác Động Tiếp Xúc Và Vị Độc
- 3. Buprofezin trị sâu gì? Dùng như thế nào trên từng cây trồng?
- 3.1. Kiểm Soát Các Loài Sâu Hại Chính
- 3.2. Ứng Dụng Trên Đa Dạng Cây Trồng
- 3.3. Vai Trò Trong Quản Lý Kháng Thuốc
- 4. Độ An Toàn Và Tình Trạng Pháp Lý
- 4.1. Đánh Giá Độc Tính Và An Toàn
- 4.2. Tình Trạng Pháp Lý Tại Việt Nam
- 5. Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn Và Hiệu Quả
- 5.1. Liều Lượng Và Thời Điểm Sử Dụng
- 5.2. Biện Pháp Bảo Vệ Và An Toàn
- 5.3. Kết Hợp Trong Chương Trình IPM
- Tổng Kết
Buprofezin là hoạt chất điều hòa sinh trưởng côn trùng (IGR), có cơ chế ức chế tổng hợp chitin giúp kiểm soát hiệu quả rầy, rệp và bọ phấn trắng. Với tính chọn lọc cao và hiệu lực kéo dài, Buprofezin được sử dụng phổ biến trên lúa, rau màu và cây ăn trái. Cùng Halong Agrochem đọc kỹ công dụng của hoạt chất Buprofezin trong bài viết này.
1. Buprofezin là gì? Thành phần và đặc điểm nổi bật
Buprofezin không phải là thuốc trừ sâu thông thường, mà đóng vai trò như chất ức chế quá trình tổng hợp chitin - thành phần cấu tạo vỏ cứng của côn trùng. Điều này tạo nên điểm khác biệt quan trọng giúp hoạt chất có hiệu quả cao mà vẫn đảm bảo an toàn tương đối.
- Nhóm chất: IGR – Điều hòa sinh trưởng côn trùng.
- Tên hóa học: 2-tert-butylimino-3-isopropyl-5-phenyl-1,3,5-thiadiazinan-4-one.
- Công thức phân tử: C₁₆H₂₃N₃OS.
- Dạng sản phẩm phổ biến:
-
Bột ướt (WP): 25–40%.
-
Huyền phù đậm đặc (SC): 10–25%.
-
Viên nén phân tán (WDG): 15–30%.
Một số đặc điểm nổi bật của hoạt chất Buprofezin:
- Tính chọn lọc cao: Tác động chọn lọc lên đối tượng sâu hại mục tiêu mà ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích. Ít độc đối với ong mật (LD50 >100 μg/con) và nhiều loài côn trùng thụ phấn.
- Hiệu lực kéo dài: Duy trì hoạt tính 10-14 ngày sau phun, thậm chí có thể kéo dài 21 ngày trong điều kiện thuận lợi. Điều này giúp giảm số lần phun thuốc và tiết kiệm chi phí.
- Tương thích phối trộn: Khả năng tương thích cao khi phối trộn với nhiều hoạt chất khác như acetamiprid, imidacloprid để tăng phổ tác động.
2. Cơ Chế Tác Động Đặc Biệt Của Buprofezin
Hoạt chất Buprofezin có cơ chế tác động rất đặc trưng, khác biệt so với nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật khác trên thị trường.
2.1. Ức Chế Quá Trình Tổng Hợp Chitin
Buprofezin tác động chủ yếu bằng cách ức chế enzyme chitin synthase - enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp chitin của côn trùng. Khi côn trùng tiếp xúc với hoạt chất này:
- Ngăn chặn lột xác: Côn trùng non không thể lột xác thành công với tỷ lệ 90-95%.
- Biến dạng vỏ: Làm biến dạng vỏ ấu trùng, khiến chúng không phát triển bình thường.
- Gây chết trong lột xác: Hiệu quả đặc biệt cao với côn trùng giai đoạn ấu trùng và nhộng.
2.2. Tác Động Tiếp Xúc Và Vị Độc
Hoạt chất Buprofezin xâm nhập vào cơ thể côn trùng qua hai con đường:
- Tiếp xúc trực tiếp: Côn trùng chạm vào bề mặt đã phun thuốc
- Vị độc: Côn trùng ăn phải các bộ phận thực vật đã xử lý
Buprofezin còn ảnh hưởng đến sinh sản:
- Giảm 70-80% khả năng đẻ trứng của côn trùng cái
- Làm giảm 60-75% tỷ lệ nở của trứng
- Rút ngắn 40-50% tuổi thọ của côn trùng trưởng thành
3. Buprofezin trị sâu gì? Dùng như thế nào trên từng cây trồng?
Hoạt chất Buprofezin được ứng dụng rộng rãi để kiểm soát nhiều loại sâu hại, đặc biệt là các loài thuộc họ Hemiptera (bọ xít) và Homoptera (rầy, rệp).
3.1. Kiểm Soát Các Loài Sâu Hại Chính
Buprofezin đặc biệt hiệu quả trong việc phòng trừ:
- Rầy trên lúa: Rầy nâu, rầy lưng trắng với hiệu quả 85-92%, giúp ngăn chặn bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá
- Rệp các loại: Rệp sáp, rệp vảy, rệp muội với tỷ lệ kiểm soát 88-94% trên nhiều loại cây trồng
- Bọ phấn trắng: Loài gây hại phổ biến với hiệu quả 90-96% trên rau họ cải, cà chua, bông vải
- Bọ trĩ: Gây hại trên cây ăn quả, rau màu với tỷ lệ diệt trừ 85-90%
Hiệu quả phòng trừ thể hiện rõ sau 3-5 ngày phun, khi côn trùng bắt đầu lột xác và bị ảnh hưởng bởi cơ chế tác động.
3.2. Ứng Dụng Trên Đa Dạng Cây Trồng
Nhờ độ an toàn tương đối cao, Buprofezin được sử dụng trên nhiều loại cây trồng:
- Cây lúa: Phòng trừ rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy xanh với liều lượng 15-20g/ha
- Cây ăn quả: Cam, quýt, xoài - kiểm soát rệp, bọ xít, bọ phấn trắng
- Rau màu: Cà chua, dưa chuột, bắp cải - phòng trừ bọ phấn, rệp với hiệu quả cao
- Cây công nghiệp: Chè, cà phê - kiểm soát rệp và các loài chích hút khác
3.3. Vai Trò Trong Quản Lý Kháng Thuốc
Với cơ chế tác động đặc thù, Buprofezin đóng vai trò quan trọng:
- Cơ chế khác biệt so với pyrethroid, carbamate giúp phá vỡ chu kỳ kháng thuốc
- Phù hợp luân phiên sử dụng, giảm 60-70% áp lực chọn lọc
- Giảm nguy cơ phát triển tính kháng thuốc của côn trùng
4. Độ An Toàn Và Tình Trạng Pháp Lý
Hoạt chất Buprofezin có độc không? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
4.1. Đánh Giá Độc Tính Và An Toàn
Theo phân loại WHO, Buprofezin thuộc nhóm III - có độc tính vừa phải:
- LD50 qua đường miệng: >2000 mg/kg thể trọng ở chuột, cho thấy độc tính thấp khi nuốt phải
- Kích ứng da, mắt: Gây kích ứng nhẹ đến vừa phải khi tiếp xúc trực tiếp
- Độc tính mãn tính: Ít gây ảnh hưởng đến gan, thận khi tiếp xúc ở liều thấp
- Tác động môi trường: Thời gian bán phân hủy trong đất 50-100 ngày tùy điều kiện
Buprofezin có nóng không? Hoạt chất này được đánh giá không gây hiện tượng "nóng" cho cây trồng khi sử dụng đúng liều lượng, không gây cháy lá, vàng lá hay stress thực vật.
4.2. Tình Trạng Pháp Lý Tại Việt Nam
Buprofezin vẫn được phép sử dụng tại Việt Nam và có trong danh mục hoạt chất được phép theo quy định của Bộ Nông nghiệp. Tuy nhiên cần tuân thủ:
- Thời gian cách ly: 7-14 ngày trước thu hoạch tùy loại cây trồng
- Dư lượng tối đa (MRL): Trên lúa gạo 0.3 ppm, rau 0.5-1.0 ppm, trái cây 0.5-2.0 ppm
- Liều lượng sử dụng: Theo khuyến cáo trên nhãn sản phẩm
5. Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn Và Hiệu Quả
Để đạt hiệu quả cao nhất và đảm bảo an toàn khi sử dụng hoạt chất Buprofezin, cần tuân thủ các nguyên tắc cụ thể.
5.1. Liều Lượng Và Thời Điểm Sử Dụng
Việc áp dụng đúng liều lượng và thời điểm phun thuốc là yếu tố quyết định:
- Liều lượng khuyến cáo: 15-20g hoạt chất/ha tùy đối tượng và mức độ gây hại
- Thời điểm phun: Khi sâu non mới nở hoặc ở giai đoạn chưa trưởng thành
- Tần suất: Không phun quá 2 lần/vụ để tránh phát triển tính kháng thuốc
- Thời gian cách ly: 7-14 ngày trước thu hoạch tùy loại cây trồng
Để nâng cao hiệu quả, nên phun khi mật độ sâu hại đạt ngưỡng kinh tế và ở giai đoạn sâu non tuổi 1-3.
5.2. Biện Pháp Bảo Vệ Và An Toàn
Khi sử dụng Buprofezin, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ:
- Trang bị bảo hộ: Găng tay, khẩu trang, kính bảo vệ đầy đủ
- Kỹ thuật phun: Không ăn, uống, hút thuốc khi pha chế hoặc phun thuốc
- Điều kiện thời tiết: Tránh phun ngược gió hoặc trong điều kiện gió mạnh
- Vệ sinh sau sử dụng: Rửa tay và tắm sạch, xử lý bao bì đúng quy định
5.3. Kết Hợp Trong Chương Trình IPM
Để sử dụng Buprofezin hiệu quả và bền vững:
- Luân phiên thuốc: Sử dụng với các hoạt chất có cơ chế tác động khác
- Kết hợp biện pháp: Sinh học, canh tác trong quản lý dịch hại tổng hợp
- Theo dõi thường xuyên: Mật độ sâu hại để xác định thời điểm phun thích hợp
- Phối trộn hợp lý: Với các biện pháp phòng trừ không hóa học khi có thể
Tổng Kết
Hoạt chất Buprofezin là thành phần quan trọng trong hệ thống quản lý dịch hại nông nghiệp hiện đại, với những ưu điểm nổi bật về tính chọn lọc cao, hiệu lực kéo dài và khả năng tương thích trong phối trộn. Đối với câu hỏi Buprofezin có độc không, cần hiểu rằng đây là hóa chất thuộc nhóm độc tính vừa phải, an toàn tương đối khi sử dụng đúng cách.
Trong quá trình canh tác, người nông dân có thể yên tâm rằng hoạt chất Buprofezin không gây nóng cho cây trồng và vẫn được phép sử dụng tại Việt Nam. Để đảm bảo hiệu quả phòng trừ và tính bền vững, việc sử dụng cần được lồng ghép trong chương trình quản lý dịch hại tổng hợp. Hiểu rõ đặc điểm và công dụng hoạt chất Buprofezin sẽ giúp tận dụng tối đa hiệu quả trong bảo vệ cây trồng, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong nông nghiệp hiện đại.
Để liên hệ mua các hoạt chất hoặc gia công sản phẩm phân bón, gia công thuốc bvtv thì bạn hãy chọn Nhà Máy Hà Long để cùng đồng hàng và phát triển nhé.
Thông tin liên hệ Halong Agrochem:
- Địa chỉ: Lô A 204, Khu công nghiệp Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
- Email: cphalongagrochem@gmail.com
- Hotline gia công/ Tư vấn 24/24: 0856.555.585
- Fanpage chính thức: https://www.facebook.com/cphcnnhalongagrochem
BÀI VIẾT NỔI BẬT

Hoạt Chất Buprofezin Là Gì? Công Dụng, Ứng Dụng Và Hướng Dẫn Sử Dụng

Hoạt chất Pymetrozine là gì? Đặc tính, công dụng & địa chỉ mua bán uy tín tại Long An

Hoạt chất Metalaxyl là gì? Công dụng, cách dùng và địa chỉ mua Metalaxyl uy tín tại Long An

Hoạt chất Cypermethrin là gì? Ứng dụng, công dụng & lưu ý an toàn khi sử dụng

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
TIN TỨC LIÊN QUAN