phone
Gọi ngay: 0856555585
messenger
zalo
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Quay lại

Các Loại Nguyên Liệu Thường Dùng Sản Xuất NPK

Các loại nguyên liệu thường dùng sản xuất NPK đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sản phẩm phân bón chất lượng cao, giúp cây trồng sinh trưởng tốt, tăng năng suất và cải thiện độ màu mỡ của đất. Việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp không chỉ quyết định hiệu quả phân bón mà còn ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và sức khỏe lâu dài của cây trồng. Vậy cụ thể, những nguyên liệu nào thường được sử dụng trong sản xuất NPK? Chúng có đặc điểm gì nổi bật? Hãy cùng Hà Long Agrochem tìm hiểu chi tiết ngay bên dưới.

1. Phân loại nguyên liệu trong sản xuất NPK

Nguyên liệu sản xuất NPK thường được phân chia thành ba nhóm chính dựa trên ba thành phần dinh dưỡng thiết yếu:

  • Nhóm cung cấp Đạm (N)
  • Nhóm cung cấp Lân (P)
  • Nhóm cung cấp Kali (K)

Bên cạnh đó, nhà sản xuất còn sử dụng thêm phụ gia, chất độn và các nguyên tố trung – vi lượng để tăng cường giá trị sử dụng, cải thiện đặc tính vật lý hoặc tạo sự khác biệt cho sản phẩm.

Phân loại nguyên liệu sản xuất NPK

Phân loại nguyên liệu sản xuất NPK

2. Nguyên liệu cung cấp đạm (N)

Nhóm nguyên liệu đạm đóng vai trò nền tảng trong phân NPK, giúp cây trồng phát triển thân lá, tăng cường sinh trưởng ở giai đoạn đầu. Dưới đây là những nguồn đạm phổ biến thường được sử dụng:

2.1. Urea (CO(NH2)2)

Đây là nguồn cung cấp nitơ phổ biến nhất trong sản xuất phân bón NPK, với hàm lượng N lên tới 46%. Urea có dạng tinh thể trắng, dễ hòa tan trong nước và có khả năng cung cấp đạm nhanh cho cây trồng. Tuy nhiên, urea dễ bay hơi nếu không được phối trộn đúng kỹ thuật.

2.2. Amoni sunfat ((NH4)2SO4)

Chứa khoảng 21% N và 24% lưu huỳnh (S), đây là nguồn đạm kèm lưu huỳnh lý tưởng cho các loại cây cần S. Amoni sunfat có dạng tinh thể, dễ phối trộn, ít gây bay hơi.

2.3. Amoni nitrat (NH4NO3)

Chứa khoảng 33-34% N, kết hợp giữa nitrat và amoni, giúp cây hấp thu nhanh. Tuy nhiên, do tính hút ẩm mạnh và dễ cháy nổ nên ít được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam.

2.4. Canxi nitrat (Ca(NO3)2)

Vừa cung cấp nitrat (N) vừa bổ sung canxi – vi chất cần thiết cho cây trồng. Dạng này thường dùng trong phân bón cao cấp hoặc phân chuyên dùng cho rau màu, cây ăn trái.

Canxi nitrat

Canxi nitrat

3. Nguyên liệu cung cấp lân (P)

Lân là thành phần thiết yếu giúp cây ra rễ mạnh, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và thúc đẩy quá trình ra hoa kết trái. Các nguồn cung cấp lân thường dùng gồm:

3.1. DAP (Diammonium Phosphate – 18-46-0)

DAP là nguồn cung cấp lân hiệu quả, tan tốt và dễ hấp thụ, thích hợp cho nhiều loại đất. Hàm lượng lân lên tới 46%, kèm 18% đạm dạng amoni.

3.2. MAP (Monoammonium Phosphate – 11-52-0)

Có hàm lượng lân cao (52%) và đạm thấp hơn DAP. MAP tan nhanh trong nước, thường dùng cho cây trồng yêu cầu lân cao trong giai đoạn đầu sinh trưởng.

3.3. Supe lân đơn và ba (Single/Triple Super Phosphate)

Supe lân đơn (SSP) chứa khoảng 16-20% P2O5, còn supe lân ba (TSP) chứa 44-46% P2O5. Đây là nguồn lân phổ biến trong sản xuất trong nước.

3.4. Phosphorit nghiền (rock phosphate)

Là nguyên liệu tự nhiên, tan chậm, phù hợp với đất chua. Thường dùng trong các công thức phân bón hữu cơ khoáng.

Phosphorit nghiền

Phosphorit nghiền

4. Nguyên liệu cung cấp kali (K)

Kali hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng, nâng cao chất lượng nông sản và tăng khả năng chống chịu sâu bệnh. Dưới đây là các nguyên liệu cung cấp kali phổ biến trong sản xuất NPK:

4.1. Kali clorua (KCl)

Nguồn kali phổ biến nhất, chứa 60-62% K2O, giá thành rẻ và dễ tìm. Tuy nhiên, chứa clo nên không thích hợp với các cây trồng mẫn cảm như thuốc lá, chè, cam, quýt.

4.2. Kali sunfat (K2SO4)

Không chứa clo, thích hợp với cây trồng mẫn cảm. Hàm lượng K2O khoảng 50%, đồng thời cung cấp thêm lưu huỳnh. Giá thành cao hơn KCl.

4.3. Kali nitrat (KNO3)

Vừa cung cấp kali vừa cung cấp nitrat, giúp cây hấp thụ nhanh. Thường dùng cho công thức phân cao cấp.

Kali nitrat

Kali nitrat

5. Phụ gia và nguyên liệu phụ trợ

Ngoài ba nguyên tố chính, phân NPK còn cần các phụ gia để đảm bảo chất lượng vật lý, khả năng bảo quản và hiệu quả sử dụng. Để đảm bảo phân bón NPK đạt chất lượng, ổn định và dễ sử dụng, nhà sản xuất cần bổ sung thêm một số nguyên liệu phụ như:

  • Chất độn: Cao lanh, đá vôi, dolomite – giúp điều chỉnh tỷ lệ NPK, ổn định cấu trúc phân.
  • Chất chống vón cục: Bentonite, zeolite – ngăn phân kết khối trong quá trình bảo quản.
  • Chất kết dính: Dùng trong phân viên nén, giúp cố định hình dạng sản phẩm.
  • Chất tạo màu, mùi: Dùng để phân biệt công thức, tăng tính nhận diện thương hiệu.

6. Trung vi lượng đi kèm trong NPK

Bên cạnh đa lượng, việc bổ sung trung và vi lượng vào phân NPK giúp cân bằng dinh dưỡng và nâng cao chất lượng nông sản. Các nguyên liệu thường dùng bao gồm:

6.1. Trung lượng

  • Canxi (Ca): từ đá vôi, thạch cao, CaNO3.
  • Magie (Mg): từ MgSO4, dolomite.
  • Lưu huỳnh (S): có trong Amoni sunfat, K2SO4.

6.2. Vi lượng

  • Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mangan (Mn), Bo (B), Molypden (Mo): dưới dạng chelate (EDTA) hoặc sulfate.
  • Những nguyên tố này tuy cần lượng ít nhưng vô cùng quan trọng với sinh lý cây trồng.

Bổ sung trung vi lượng vào phân NPK giúp tăng khả năng chống chịu, tăng năng suất và cải thiện chất lượng nông sản.

Vi lượng

Vi lượng

7. Nguồn gốc nhập khẩu nguyên liệu

Nguyên liệu sản xuất phân NPK tại Việt Nam phần lớn được nhập khẩu từ nhiều quốc gia. Dưới đây là tổng quan các thị trường cung cấp chính:

Tùy vào điều kiện thị trường, nhà sản xuất có thể nhập khẩu nguyên liệu từ nhiều quốc gia:

  • Urea, DAP, MAP: Trung Quốc, Ả Rập, Nga, Mỹ.
  • Kali clorua và sunfat: Nga, Canada, Israel, Đức.
  • Vi lượng và phụ gia: phần lớn từ Trung Quốc, Đức, Ấn Độ.

Việc lựa chọn nguồn nguyên liệu không chỉ phụ thuộc vào chất lượng mà còn chịu ảnh hưởng bởi giá cả và chính sách thuế, logistics.

Nguồn gốc nhập khẩu nguyên liệu

Nguồn gốc nhập khẩu nguyên liệu

8. Lưu ý khi lựa chọn nguyên liệu NPK

Để sản xuất ra sản phẩm phân bón chất lượng cao, người làm công thức cần lưu ý một số tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn nguyên liệu:

  • Phù hợp cây trồng: Ví dụ, cây có múi nên dùng K2SO4 thay vì KCl.
  • Phù hợp giai đoạn phát triển: Giai đoạn ra rễ cần lân nhiều, giai đoạn nuôi trái cần kali.
  • Chất lượng ổn định: Ưu tiên nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng, kiểm định đạt chuẩn.
  • Giá thành hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả sử dụng và chi phí sản xuất.

Giá thành hợp lý

Giá thành hợp lý

Nguyên liệu là yếu tố then chốt quyết định chất lượng phân bón NPK. Việc lựa chọn đúng loại, đúng tỉ lệ, đúng nguồn gốc không chỉ giúp cây trồng phát triển tối ưu mà còn tạo ra sản phẩm phân bón có giá trị thực tế cao, bền vững với môi trường. Với hệ sinh thái nông nghiệp ngày càng phát triển, hiểu rõ về các loại nguyên liệu thường dùng sản xuất NPK sẽ là nền tảng vững chắc giúp nhà sản xuất và người trồng gia tăng hiệu quả kinh tế một cách bền vững. Hà Long Agrochem tự hào là đơn vị cung cấp giải pháp và nguyên liệu chất lượng, đồng hành cùng nhà máy trong hành trình nâng cao giá trị phân bón Việt.

Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác sản xuất nguyên liệu phân bón NPK chất lượng, uy tín với nguồn nguyên liệu đầu vào rõ ràng, hãy liên hệ ngay với Hà Long Agrochem để được tư vấn và đồng hành.